Phiên âm : cùn tián chǐ zhái.
Hán Việt : thốn điền xích trạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極少的資產。宋.蘇軾〈遊羅浮山一首示兒子過〉詩:「玉堂金馬久流落, 寸田尺宅今誰耕。」