VN520


              

寸田尺宅

Phiên âm : cùn tián chǐ zhái.

Hán Việt : thốn điền xích trạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容極少的資產。宋.蘇軾〈遊羅浮山一首示兒子過〉詩:「玉堂金馬久流落, 寸田尺宅今誰耕。」


Xem tất cả...