Phiên âm : cùn bù nán yí.
Hán Việt : thốn bộ nan di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 無法動彈, .
Trái nghĩa : , .
一寸步都難移動。形容行走困難, 或比喻處境艱難窘困。《京本通俗小說.馮玉梅團圓》:「奴孤身被亂軍所掠, 行了兩日一夜, 到於此地, 兩腳俱腫, 寸步難移。」也作「寸步難行」。