VN520


              

寸木岑樓

Phiên âm : cùn mù cén lóu.

Hán Việt : thốn mộc sầm lâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

岑樓, 高尖的樓。寸木岑樓指一寸的木頭與高樓同高。語本《孟子.告子下》:「不揣其本, 而齊其末, 方寸之木可使高於岑樓。」比喻以不同的基準比較事物時, 容易得到錯誤的結論。亦比喻相差懸殊。


Xem tất cả...