VN520


              

寸土

Phiên âm : cùn tǔ.

Hán Việt : thốn thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容土地很小。如:「寸土必爭」。《醒世恆言.卷二○.張廷秀逃生救父》:「那知就這糧長役內壞了人家, 把房產陸續弄完, 傳到張權父親, 已是寸土不存。」也作「寸地」。


Xem tất cả...