Phiên âm : chǒng xí.
Hán Việt : sủng tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恩寵賞賜。宋.歐陽修〈瀧岡阡表〉:「故自嘉祐以來, 逢國大慶, 必加寵錫。」也作「寵貺」。