VN520


              

寵錫

Phiên âm : chǒng xí.

Hán Việt : sủng tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恩寵賞賜。宋.歐陽修〈瀧岡阡表〉:「故自嘉祐以來, 逢國大慶, 必加寵錫。」也作「寵貺」。


Xem tất cả...