Phiên âm : chǒng qiè.
Hán Việt : sủng thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受寵愛的姬妾。《史記.卷三二.齊太公世家》:「景公寵妾芮姬生子荼, 荼少, 其母賤, 無行。」《三國演義》第三二回:「劉夫人便將袁紹所愛寵妾五人, 盡行殺害。」