Phiên âm : chǒng kuàng.
Hán Việt : sủng huống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恩寵賞賜。明.陳汝元《金蓮記》第二○齣:「追憶前王寵貺, 金蓮撤殿前。」也作「寵錫」。