VN520


              

寵貺

Phiên âm : chǒng kuàng.

Hán Việt : sủng huống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恩寵賞賜。明.陳汝元《金蓮記》第二○齣:「追憶前王寵貺, 金蓮撤殿前。」也作「寵錫」。


Xem tất cả...