VN520


              

寵綏

Phiên âm : chǒng suī.

Hán Việt : sủng tuy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寵愛而使其安定。《書經.泰誓上》:「惟其克相上帝, 寵綏四方。」《舊五代史.卷三三.唐書.莊宗本紀七》:「朕夙荷丕基, 乍平偽室, 非不欲寵綏四海, 協和萬邦。」


Xem tất cả...