Phiên âm : chǒng jī.
Hán Việt : sủng cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 愛妾, .
Trái nghĩa : , .
受寵愛的姬妾。《史記.卷六五.孫子吳起傳》:「孫子分為二隊, 以王之寵姬二人, 各為隊長, 皆令持戟。」