VN520


              

寵姬

Phiên âm : chǒng jī.

Hán Việt : sủng cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 愛妾, .

Trái nghĩa : , .

受寵愛的姬妾。《史記.卷六五.孫子吳起傳》:「孫子分為二隊, 以王之寵姬二人, 各為隊長, 皆令持戟。」


Xem tất cả...