Phiên âm : chǒng xìng.
Hán Việt : sủng hạnh .
Thuần Việt : sủng ái; thiên vị; cưng chiều; nuông chiều .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 失寵, .
sủng ái; thiên vị; cưng chiều; nuông chiều (trên đối với dưới). (舊社會中地位高的人對地位低的人)寵愛.