Phiên âm : chǒng guāng.
Hán Việt : sủng quang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
特殊的榮寵。《左傳.昭公十二年》:「宴語之不懷, 寵光之不宣。」