VN520


              

寵辱不驚

Phiên âm : chǒng rǔ bù jīng.

Hán Việt : sủng nhục bất kinh.

Thuần Việt : không quan tâm hơn thua; không quan tâm thiệt hơn;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không quan tâm hơn thua; không quan tâm thiệt hơn; hờ hững. 受寵或受辱都不放在心上, 形容不以得失而動心.


Xem tất cả...