Phiên âm : chǒng rǔ bù jīng.
Hán Việt : sủng nhục bất kinh.
Thuần Việt : không quan tâm hơn thua; không quan tâm thiệt hơn;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không quan tâm hơn thua; không quan tâm thiệt hơn; hờ hững. 受寵或受辱都不放在心上, 形容不以得失而動心.