VN520


              

寵祿

Phiên âm : chǒng lù.

Hán Việt : sủng lộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

榮寵與祿位。《文選.阮籍.詠懷詩一七首之九》:「布衣可終身, 寵祿豈足賴?」


Xem tất cả...