Phiên âm : qǐngōng.
Hán Việt : tẩm cung .
Thuần Việt : tẩm cung .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tẩm cung (phòng ngủ của vua và hoàng hậu). 帝、后等住宿的宮殿.