VN520


              

寢不能寐

Phiên âm : qǐn bù néng mèi.

Hán Việt : tẩm bất năng mị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

躺著睡不著覺。形容心事重重。《三國演義》第二○回:「董承覽畢, 涕淚交流, 一夜寢不能寐。晨起, 復至書院中, 將詔再三觀看, 無計可施。」


Xem tất cả...