Phiên âm : shěn yì.
Hán Việt : thẩm nghị.
Thuần Việt : xem xét; suy nghĩ; nghiên cứu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xem xét; suy nghĩ; nghiên cứu审查讨论