Phiên âm : shí xīn.
Hán Việt : thật tâm.
Thuần Việt : thành thực; thật lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành thực; thật lòng心地诚实shíxīn huà.lời nói thành thực.实心实意.shíxīnshíyì.lòng thành thực.ruột đặc; đặc(实心儿)物体内部是实的