Phiên âm : shí jì gōng zī.
Hán Việt : thật tế công tư.
Thuần Việt : lương thực tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lương thực tế以工人所得的货币工资实际上能购买多少生活消费品、开销多少服务费做标准来衡量的工资,参看〖名义工资〗