Phiên âm : shí jiàn.
Hán Việt : thật tiễn.
Thuần Việt : thực hành; thực hiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thực hành; thực hiện实行(自己的主张);履行(自己的诺言)人们改造自然和改造社会的有意识的活动