VN520


              

实践

Phiên âm : shí jiàn.

Hán Việt : thật tiễn.

Thuần Việt : thực hành; thực hiện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thực hành; thực hiện
实行(自己的主张);履行(自己的诺言)
人们改造自然和改造社会的有意识的活动


Xem tất cả...