Phiên âm : shí huì.
Hán Việt : thật huệ.
Thuần Việt : lợi ích thực tế.
lợi ích thực tế
实际的好处
dédào shíhùi.
đạt được lợi ích thực tế.
lợi ích thực tế; thực dụng
有实际的好处
你送他实用的东西比送陈设品要实惠些.
nǐ sòng tā shíyòng de dōngxī bǐsòng chénshè pǐnyào shíhùi xiē.
bạn tặng anh ấy những gì dùng được, c