Phiên âm : shí zhèng.
Hán Việt : thật chứng.
Thuần Việt : chứng thực .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chứng thực (cách gọi của Đông Y, khi phát bệnh có các triệu chứng sốt, không có mồ hôi, khó đại tiện, đầy hơi)中医通常指发病时有高烧无汗大便不通胸腹胀满等症状