Phiên âm : shí lì.
Hán Việt : thật lực.
Thuần Việt : thực lực; sức mạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thực lực; sức mạnh实在的力量(多指军事或经济方面)shílìxiónghòu.thực lực hùng hậu.增强实力.zēngqiáng shílì.tăng cường thực lực.