Phiên âm : shí pāi pāi.
Hán Việt : thật phách phách.
Thuần Việt : chắc nịch; chắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chắc nịch; chắc坚实的样子nặng nề; ra trò着实