VN520


              

实物

Phiên âm : shí wù.

Hán Việt : thật vật.

Thuần Việt : vật dụng thực tế; đồ thực dụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật dụng thực tế; đồ thực dụng
实际应用的东西
真实的东西
实物教学.
shíwù jiàoxué.
giảng dạy bằng hiện vật.
vật thật
物质存在的一种形式,指具有相对静止状态的质量的基本粒子所组成的物质


Xem tất cả...