Phiên âm : shí wù.
Hán Việt : thật vật.
Thuần Việt : vật dụng thực tế; đồ thực dụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật dụng thực tế; đồ thực dụng实际应用的东西真实的东西实物教学.shíwù jiàoxué.giảng dạy bằng hiện vật.vật thật物质存在的一种形式,指具有相对静止状态的质量的基本粒子所组成的物质