Phiên âm : shí xíng.
Hán Việt : thật hành.
Thuần Việt : thực hiện; thực hành; thi hành .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thực hiện; thực hành; thi hành (cương lĩnh, chính sách, kế hoạch...)用行动来实现(纲领政策计划等)