VN520


              

官僚資本

Phiên âm : guān liáo zī běn.

Hán Việt : quan liêu tư bổn.

Thuần Việt : tư bản quan liêu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tư bản quan liêu. 官僚資產階級所擁有的資本.


Xem tất cả...