Phiên âm : guān liáo zī běn.
Hán Việt : quan liêu tư bổn.
Thuần Việt : tư bản quan liêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tư bản quan liêu. 官僚資產階級所擁有的資本.