Phiên âm : zì xié fēng shuāng.
Hán Việt : tự hiệp phong sương.
Thuần Việt : chặt chẽ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chặt chẽ (bài văn)喻文笔褒贬森严