VN520


              

字書

Phiên âm : zì shū.

Hán Việt : tự thư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

解釋文字字形、字音、字義的書。如《說文解字》、《廣韻》、《爾雅》、《玉篇》、《康熙字典》等。
解釋字形、字音、字義的書。如《爾雅》、《說文解字》、《廣韻》等。
字典是為如單字提供音韻、意思解釋、例句、用法等等的工具書.使用字母文字作爲文字的人羣沒有字典這個概念.字典收字為主, 亦會收詞.詞典或辭典收詞為主, 也會收字.undefinedundefinedundefined東方最早的字典可算是在公元30年-124年, 漢朝許慎編寫《說文解字》, 創立了六書理論, 制定了中文字

1. tự thư (sách giải thích hình dạng, ý nghĩa và âm đọc của chữ Hán.)。
解釋漢字的形體、讀音和意義的書,如《說文解字》。
2. từ điển (cách gọi xưa)。
字典的古稱。


Xem tất cả...