Phiên âm : zì mǔ.
Hán Việt : tự mẫu.
Thuần Việt : chữ cái; chữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ cái; chữ拼音文字或注音符号的最小的书写单位lādīngzìmǔchữ La Tinh注音字母zhùyīnzìmǔchữ chú âmchữ chỉ thanh mẫu; phụ âm音韵学上指声母的代表字,如''明''代表m声母