Phiên âm : zì jì.
Hán Việt : tự tích.
Thuần Việt : nét chữ; nét bút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nét chữ; nét bút字的笔画和形体zìjī gōngzhěngnét chữ ngay ngắn墓碑上的字迹模糊不清.mùbēi shàng de zìjī móhúbùqīng.chữ viết trên mộ bia không rõ ràng.