Phiên âm : zì tǐ.
Hán Việt : tự thể.
Thuần Việt : kiểu chữ; thể chữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểu chữ; thể chữ同一种文字的各种不同形体,如汉字手写的楷书行书草书印刷的宋体,黑体书法的派别,如欧体颜体hình dạng của chữ字的形体