Phiên âm : zì yù.
Hán Việt : tự dụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊式寫給晚輩書信的習慣用語。清.曾國藩〈諭子紀鴻〉:「字諭紀鴻兒。」