VN520


              

字諭

Phiên âm : zì yù.

Hán Việt : tự dụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊式寫給晚輩書信的習慣用語。清.曾國藩〈諭子紀鴻〉:「字諭紀鴻兒。」


Xem tất cả...