Phiên âm : zì zhèng qiāng yuán.
Hán Việt : tự chánh khang viên.
Thuần Việt : rõ ràng; êm dịu; ấm áp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rõ ràng; êm dịu; ấm áp (giọng nói và giọng hát)读音吐字正确,说唱行腔圆润