Phiên âm : zì mǔ biǎo.
Hán Việt : tự mẫu biểu.
Thuần Việt : bảng chữ cái; bảng mẫu tự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảng chữ cái; bảng mẫu tự用以书写一种或一种以上语言的任何特定的一套字母,尤指按习惯顺序排列的这样一套字母