VN520


              

字母表

Phiên âm : zì mǔ biǎo.

Hán Việt : tự mẫu biểu.

Thuần Việt : bảng chữ cái; bảng mẫu tự.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảng chữ cái; bảng mẫu tự
用以书写一种或一种以上语言的任何特定的一套字母,尤指按习惯顺序排列的这样一套字母


Xem tất cả...