Phiên âm : rú cǐ zhè bān.
Hán Việt : như thử giá bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這樣那樣。為對事件或動作不明說、不一一列舉的概括性語詞。例照他如此這般說來, 他的確是被冤枉的。這樣那樣。《儒林外史》第三回:「眾人如此這般, 同他商議。」《紅樓夢》第六九回:「鳳姐一面嚇得來回賈母, 說如此這般, 都是珍大嫂幹事不明。」