Phiên âm : rú zuò zhēn zhān.
Hán Việt : NHƯ TOẠ CHÂM CHIÊN.
Thuần Việt : như đứng đống lửa, như ngồi đống than; như ngồi tr.
Đồng nghĩa : 芒刺在背, 坐立不安, 惴惴不安, .
Trái nghĩa : 心安神泰, 行若無事, 若無其事, 氣定神閒, 泰然自若, .
như đứng đống lửa, như ngồi đống than; như ngồi trên chông. 形容心神不寧.