VN520


              

坐立不安

Phiên âm : zuò lì bùān.

Hán Việt : tọa lập bất an.

Thuần Việt : đứng ngồi không yên; tâm thần bất định.

Đồng nghĩa : 心神不定, 忐忑不安, 惴惴不安, 寢食難安, .

Trái nghĩa : 心安理得, 問心無愧, 安之若素, 處之泰然, .

đứng ngồi không yên; tâm thần bất định
坐着或立着都心神不定,或感到自己着急
buồn bực không yên
烦躁不安


Xem tất cả...