Phiên âm : zuò lì bùān.
Hán Việt : tọa lập bất an.
Thuần Việt : đứng ngồi không yên; tâm thần bất định.
Đồng nghĩa : 心神不定, 忐忑不安, 惴惴不安, 寢食難安, .
Trái nghĩa : 心安理得, 問心無愧, 安之若素, 處之泰然, .
đứng ngồi không yên; tâm thần bất định坐着或立着都心神不定,或感到自己着急buồn bực không yên烦躁不安