VN520


              

氣定神閒

Phiên âm : qì dìng shén xián.

Hán Việt : khí định thần nhàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人的神態安詳閒適。例這位棋手在緊要關頭仍能氣定神閒, 從容對弈, 真是不容易。
形容人的神態安詳閒適。如:「她平常就很用功, 因此考試前總是一副悠游自在、氣定神閒的樣子。」


Xem tất cả...