Phiên âm : qì dìng shén xián.
Hán Việt : khí định thần nhàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人的神態安詳閒適。例這位棋手在緊要關頭仍能氣定神閒, 從容對弈, 真是不容易。形容人的神態安詳閒適。如:「她平常就很用功, 因此考試前總是一副悠游自在、氣定神閒的樣子。」