Phiên âm : tào yòng.
Hán Việt : sáo dụng.
Thuần Việt : mô phỏng; bắt chước; bê nguyên xi; rập khuôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mô phỏng; bắt chước; bê nguyên xi; rập khuôn模仿着应用(现成的办法等)