Phiên âm : tào chē.
Hán Việt : sáo xa.
Thuần Việt : đóng xe; mắc xe .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng xe; mắc xe (vào súc vật.)把车上的套套在拉车的牲口身上