Phiên âm : tào zi.
Hán Việt : sáo tử.
Thuần Việt : cái bao .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái bao (bọc ngoài)做成一定形状的罩在物体外面的东西sǎn tàozǐbao ô; bao dùcốt chăn棉衣棉被里的棉絮棉花套子miánhuātàozǐcốt chăn bằng bônglối cũ; thói tục; cách làm cũ kỹ; lời lẽ cũ rích应酬的话;陈陈相因的办法俗套子sútào zǐkhuôn sáo tầm thườngcái bẫy