VN520


              

套子

Phiên âm : tào zi.

Hán Việt : sáo tử.

Thuần Việt : cái bao .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái bao (bọc ngoài)
做成一定形状的罩在物体外面的东西
sǎn tàozǐ
bao ô; bao dù
cốt chăn
棉衣棉被里的棉絮
棉花套子
miánhuātàozǐ
cốt chăn bằng bông
lối cũ; thói tục; cách làm cũ kỹ; lời lẽ cũ rích
应酬的话;陈陈相因的办法
俗套子
sútào zǐ
khuôn sáo tầm thường
cái bẫy


Xem tất cả...