Phiên âm : tào xié.
Hán Việt : sáo hài.
Thuần Việt : giầy đi mưa; ủng đi mưa; giầy bao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giầy đi mưa; ủng đi mưa; giầy bao原指套在鞋外面的防雨的胶鞋,后来泛指防雨的胶鞋