VN520


              

套鞋

Phiên âm : tào xié.

Hán Việt : sáo hài.

Thuần Việt : giầy đi mưa; ủng đi mưa; giầy bao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giầy đi mưa; ủng đi mưa; giầy bao
原指套在鞋外面的防雨的胶鞋,后来泛指防雨的胶鞋


Xem tất cả...