Phiên âm : tào zhuāng.
Hán Việt : sáo trang.
Thuần Việt : bộ đồ; bộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộ đồ; bộ指上下身配套设计用同一面料制作的服装,也有用不同面料搭配制作的一般是成套出售也说套服