VN520


              

套红

Phiên âm : tào hóng.

Hán Việt : sáo hồng.

Thuần Việt : in đỏ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

in đỏ (trên báo chí, để gây sự chú ý.)
用套印方法在报刊版面的某部分印成红颜色,使醒目
tàohóng biāotí.
in đỏ tiêu đề
报头套红
bào tóutào hóng
in đỏ tiêu đề báo


Xem tất cả...