VN520


              

套車

Phiên âm : tào chē.

Hán Việt : sáo xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以牲畜拉車。《文明小史》第三一回:「伯集生性好色, 曉得這口袋底是個南班子住家所在, 有什麼不願意去的?忙答應了聲:『使得。好好!咱們名士風流, 正該灑脫些才是。』當下便叫套車。」

đóng xe; mắc xe (vào súc vật.)。
把車上的套套在拉車的牲口身上。


Xem tất cả...