Phiên âm : tào gòu.
Hán Việt : sáo cấu.
Thuần Việt : mua chịu hàng nhà nước; moi hàng nhà nước; mua trá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mua chịu hàng nhà nước; moi hàng nhà nước; mua trái phép hàng cung cấp của nhà nước用不正当的手段购买国家计划控制的商品并从中牟利