VN520


              

套购

Phiên âm : tào gòu.

Hán Việt : sáo cấu.

Thuần Việt : mua chịu hàng nhà nước; moi hàng nhà nước; mua trá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mua chịu hàng nhà nước; moi hàng nhà nước; mua trái phép hàng cung cấp của nhà nước
用不正当的手段购买国家计划控制的商品并从中牟利


Xem tất cả...