VN520


              

奔驶

Phiên âm : bēn shǐ.

Hán Việt : bôn sử.

Thuần Việt : chạy bon bon; lăn nhanh; chạy băng băng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chạy bon bon; lăn nhanh; chạy băng băng
(车辆等)很快地跑


Xem tất cả...