VN520


              

奔波勞碌

Phiên âm : bēn bō láo lù.

Hán Việt : bôn ba lao lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 優游自在, .

忙碌奔走, 不得悠閒。如:「他一輩子為家庭奔波勞碌。」《後西遊記》第一九回:「大道誰人不具, 那個不知, 連經也是多的, 何況既有經, 經即是解, 又求些甚麼?中國人怎這等愚蠢!又要老師父奔波勞碌。像我們這裡, 無經也過了日子。」


Xem tất cả...