Phiên âm : bēn chí rú léi.
Hán Việt : bôn trì như lôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容聲勢浩大。例錢塘潮之所以有名, 正因為大潮來時波濤洶湧, 有如千軍萬馬, 奔馳如雷。形容聲勢浩大。如:「錢塘潮所以有名, 正是它來時如千軍萬馬, 奔馳如雷。」