Phiên âm : bēn téng.
Hán Việt : bôn đằng.
Thuần Việt : lao nhanh; phi nhanh; lao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lao nhanh; phi nhanh; lao(许多马)奔跑跳跃yīmǎdāngxiān,wànmǎbēnténgmột con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.